|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lancer
![](img/dict/02C013DD.png) | [lancer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ném, phóng, quăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un ballon | | ném trái bóng lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer des pierres | | ném đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer le disque | | ném đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer le javelot | | phóng lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un satellite | | phóng vệ tinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer des bombes | | ném bom | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer son cheval | | phóng ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phun ra, phát ra, thốt ra, cho ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer du venin | | phun nọc độc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer une nouvelle | | tung ra một tin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un cri | | thốt ra một tiếng kêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer des accusations contre qqn | | thốt ra những lời buộc tội chống lại ai (buộc tội ai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un coup de pied | | cho ra một cú đá, đá một cú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer des invitations | | phát giấy mời đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer une grève | | phát động một cuộc đình công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quảng cáo cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un écrivain | | quảng cáo cho một nhà văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho chạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un moteur | | cho động cơ chạy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm hoạt động, phát động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer une affaire | | làm hoạt động một công việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạ thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un navire | | hạ thuỷ tàu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bố trí (lao động) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lancer un travail à un ouvrier | | bố trí lao động cho công nhân |
|
|
|
|