|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leçon
![](img/dict/02C013DD.png) | [leçon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài học, bài giảng, bài dạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre des leçons | | học bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre bien sa leçon | | học thuộc bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réciter sa leçon | | đọc bài (học) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les leçons d'un profeseur | | bài giảng của một giáo sư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Leçons de l'expérience | | bài học kinh nghiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une bonne leçon | | được một bài học nên thân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bài kinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dị bản (của một văn bản) | | ![](img/dict/809C2811.png) | leçons de choses | | ![](img/dict/633CF640.png) | bài khoa học thường thức; bài cách trí | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la leçon à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | lên lớp ai |
|
|
|
|