|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liard
![](img/dict/02C013DD.png) | [liard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) đồng xẻng (một phần tư xu, của Pháp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) món tiền nhỏ, xu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'avoir pas un liard | | không một xu dính túi | | ![](img/dict/809C2811.png) | couper un liard en quatre | | ![](img/dict/633CF640.png) | vắt cổ chày ra nước | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) cây dương đen |
|
|
|
|