|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
licencié
![](img/dict/02C013DD.png) | [licencié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cử nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Licencié en droit | | cử nhân luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bị cho thôi việc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có bằng) cử nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur licencié | | giáo viên có bằng cử nhân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) có thẻ đăng kí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị cho thôi việc |
|
|
|
|