Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linéaire


[linéaire]
tính từ
(thuộc) đường, (bằng) đường nét
Perspective linéaire
phối cảnh đường nét
(thực vật học) (có) hình dải dẹp
Feuille linéaire
lá hình dải dẹp
(toán học) tuyến tính
équation linéaire
phương trình tuyến tính
Espace linéaire
không gian tuyến tính
Transformation linéaire
sự đo chiều dài
danh từ giống đực
dãy quầy mặt tiền, dãy quầy hàng mẫu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.