Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linéique


[linéique]
tính từ
(vật lý học) theo đơn vị chiều dài
Résistance linéique
điện trở theo đơn vị chiều dài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.