|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
location
![](img/dict/02C013DD.png) | [location] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Contrat de location | | hợp đồng cho thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appartement en location | | căn hộ cho thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Location d'une voiture | | sự cho thuê một chiếc xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer sa location | | trả tiền thuê | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi cho thuê (chỗ ở) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher une location pous les vacances | | tìm một chỗ để thuê trong kì nghỉ hè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mua vé trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...) |
|
|
|
|