|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longer
![](img/dict/02C013DD.png) | [longer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi dọc, chạy dọc, nằm dọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce navire longe la côte | | chiếc tàu đó chạy dọc bờ biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce bois longe la rivière | | khu rừng đó nằm dọc con sông | | ![](img/dict/809C2811.png) | longer un vaisseau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) chạy song song với một con tàu |
|
|
|
|