Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mâle


[mâle]
tính từ
trai, nam, đực, trống
Enfant mâle
con trai
Fleur mâle
hoa đực
Oiseau mâle
chim trống
Hormone mâle
hocmon nam
Pièce mâle d'une charnière
(kỹ thuật) bộ phận đực của bản lề
mạnh mẽ, hùng dũng
Voix mâle
tiếng nói mạnh mẽ, tiếng nói hùng dũng
phản nghĩa Femelle; efféminé, féminin
danh từ giống đực
con đực, con trống
(luật học, pháp lý) đàn ông, nam
Hérédité par les mâles
thừa kế từ nam sang nam
(thân mật) con đực khoẻ (nói về người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.