![](img/dict/02C013DD.png) | [mémoire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trí nhớ, ký ức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de la mémoire |
| có trí nhớ tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cultiver la mémoire |
| rèn luyện trí nhớ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher dans la mémoire |
| tìm trong ký ức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhớ; kỷ niệm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder la mémoire de quelque chose |
| nhớ cái gì |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Oubli |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng (tốt hay xấu của một người đã chết) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser une bonne mémoire |
| để lại tiếng tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ nhớ (ở máy tính điện tử) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Capacité d'une mémoire |
| dung lượng bộ nhớ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mise en mémoire d'une information |
| sự đưa vào bộ nhớ một thông tin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la mémoire de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để tưởng nhớ (người đã chết) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhớ lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la mémoire courte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất mau quên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de fâcheuse mémoire; de triste mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để lại tiếng xấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de glorieuse mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn để lại tiếng thơm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuộc lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de mémoire d'homme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhớ lại từ thời xa xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en mémoire de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) để tưởng nhớ (ai) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pour mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để ghi nhớ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rafraîchir la mémoire à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắc lại chuyện cũ cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se rafraîchir la mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ôn lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si j'ai bonne mémoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu tôi không nhớ sai |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đơn, đơn trình bày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản thanh toán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo cáo khoa học; khoá luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lire un mémoire à l'Académie |
| đọc một báo cáo khoa học ở Viện hàn lâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire de fin d'études |
| khoá luận tốt nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tập kỷ yếu (của một hội khoa học) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) hồi kí |