|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métamorphoser
![](img/dict/02C013DD.png) | [métamorphoser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biến hoá, biến đổi, đổi khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mercure métamorphosa Argus en paon | | thần Méc-cua biến hoá ác-gút thành con công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les honneurs l'ont métamorphosé | | danh vọng đã làm cho anh ta đổi khác |
|
|
|
|