Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méthode


[méthode]
danh từ giống cái
phương pháp
Méthode analytique
phương pháp phân tích
Méthode déductive
phương pháp suy diễn
Procéder avec méthode
làm có phương pháp
Travailler sans méthode
làm việc không có phương pháp
Indiquer la méthode pour résoudre la question
chỉ ra phương pháp để giải quyết vấn đề
Chacun a sa méthode
mỗi người có phương pháp riêng
sách dạy phương pháp (làm gì)
Méthode de violon
sách dạy phương pháp chơi viôlông
phản nghĩa Désordre, empirisme, errements



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.