|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métier
![](img/dict/02C013DD.png) | [métier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề, nghề nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le métier de forgeron | | nghề thợ rèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un dur métier | | nghề nặng nhọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Choisir un métier | | chọn nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire tous les métiers | | làm đủ nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire le métier de voleur | | hành nghề ăn trộm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vai trò, chức trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le métier de parents | | vai trò, chức trách của cha mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tay nghề | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy dệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Métier Jacquard | | máy dệt kiểu Giắc-ca | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le coeur au métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | tận tình làm việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | être du métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong nghề, thạo công việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire métier de | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm nghề | | ![](img/dict/809C2811.png) | gâcher le métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhận tiền công rẻ mạt | | ![](img/dict/809C2811.png) | homme de métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | người thạo nghề, chuyên nghiệp | | ![](img/dict/809C2811.png) | le plus vieux métier du monde | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ngề làm đĩ, nghề mại dâm | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre une chose sur le métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiến hành việc gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | savoir son métier | | ![](img/dict/633CF640.png) | biết việc |
|
|
|
|