Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mûrir


[mûrir]
nội động từ
chín
Fruits qui mûrissent
quả chính
chín chắn
Son esprit a mûri
đầu óc anh ta đã chín chắn
chín muồi
Laisser mûrir cette affaire
để việc ấy chín muồi đã
phản nghĩa Avorter
ngoại động từ
làm chín
Le soleil mûrit les fruits
ánh nắng làm chín quả cây
làm chín chắn
L'âge l'a mûri
tuổi tác làm anh ta chín chắn hơn
suy nghĩ chín chắn
Mûrir un plan
suy nghĩ chín chắn một kế hoạch
tự động từ
(thông tục) say rượu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.