|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maîtrise
![](img/dict/02C013DD.png) | [maîtrise] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtrise de l'air | | sự làm chủ vùng trời | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Servitude | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tự chủ, sự kềm chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtrise de ses passions | | sự kềm chế dục vọng của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhóm đốc công, nhóm trường kíp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức giáo viên, chức thầy giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtrise de conférences | | chức phó giáo sư đại học | | ![](img/dict/809C2811.png) | maîtrise de soi | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự tự chủ, sự tự kiềm chế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Apprentissage | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tài khéo bậc thầy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng cao học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maîtrise de lettres | | bằng cao học văn chương |
|
|
|
|