|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maîtriser
| [maîtriser] | | ngoại động từ | | | chinh phục, bắt phục tùng | | | Maîtriser un peuple | | chinh phục một dân tộc | | | chế ngự, kiềm chế | | | Maîtriser un animal furieux | | chế ngự một con vật hung hăng | | | Maîtriser les forces de la nature | | chế ngự sức mạnh của thiên nhiên | | | Maîtriser un incendie | | chế ngự một đám cháy | | | Maîtriser ses passions | | kiềm chế dục vọng của mình | | phản nghĩa Obéir, se soumettre. Délivrer. s' abandonner; éclater |
|
|
|
|