Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnétique


[magnétique]
tính từ
(thuộc) từ; (có) từ tính
Champ magnétique
từ trường
Champ magnétique terrestre
từ trường của trái đất
Acier magnétique
thép từ tính
Disque magnétique
đĩa từ
(nghĩa bóng) có sức hấp dẫn huyền diệu
Regard magnétique
cái nhìn có sức hấp dẫn huyền diệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.