|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maigre
![](img/dict/02C013DD.png) | [maigre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cheval maigre | | con ngựa gầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charbon maigre | | than gầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jambes maigres | | chân gầy gò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre maigre | | làm gầy đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devenir maigre | | trở nên gầy đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không mỡ; kiêng thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliment maigre | | thức ăn không mỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour maigre | | ngày kiêng thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạm bạc, ít ỏi, nghèo nàn; cằn cỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas maigre | | bữa ăn đạm bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maigre salaire | | tiền công ít ỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terre maigre | | đất cằn cỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Végétation maigre | | cây cối cằn cỗi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh; nông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maigre filet d'eau | | tia nước mảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maigre eau | | nước nông | | ![](img/dict/809C2811.png) | maigre comme un clou (un coucou) | | ![](img/dict/633CF640.png) | gầy như que tăm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Corpulent, dodu, gras, gros, obèse; abondant, copieux. Epais, large; luxuriant, riche. Important | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người gầy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thịt không mỡ; thịt ít mỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) chữ mảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ nông; kì nước cạn (của con sông...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) than gầy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá đù | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire maigre | | ![](img/dict/633CF640.png) | kiêng thịt |
|
|
|
|