Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malléabilité


[malléabilité]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) tính dễ dát
La malléabilité de l'or
dễ dát của vàng
tính dễ bảo
La malléabilité d'un enfant
tính dễ bảo của một đứa trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.