|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mariner
 | [mariner] |  | ngoại động từ | |  | ướp, ướp mắm muối (thịt, cá) |  | nội động từ | |  | ướp, ướp mắm muối | |  | Cette viande doit mariner plusieurs heures | | thịt này phải ướp mấy giờ liền | |  | (nghĩa bóng, thân mật) mọt xác | |  | Mariner en prison | | mọt xác trong tù |
|
|
|
|