Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marionnette


[marionnette]
danh từ giống cái
con rối
(số nhiều) trò múa rối
Aimer les marionnettes
thích xem trò múa rối
(nghĩa bóng) bù nhìn, con rối
(hàng hải) ròng rọc chân cột buồm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.