Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marmite


[marmite]
danh từ giống cái
nồi
Marmite en aluminium
nồi nhôm
Une marmite de riz
một nồi cơm
(quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) đạn pháo lớn, đạn súng cối lớn
avoir de quoi faire bouillir sa marmite
đủ bát ăn
écumeur de marmites
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ăn bám
faire bouillir la marmite
có thể nuôi sống cả gia đình
marmite de géants
(địa chất, địa lý) vực lòng chảo (ở chân các thác nước)
nez en pied de marmite
mũi đít nồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.