Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marmoréen


[marmoréen]
tính từ
như đá hoa
Blancheur marmoréenne
màu trắng như đá hoa
(nghĩa bóng) lạnh như đá
Un coeur marmoréen
trái tim lạnh như đá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.