|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mendiant
![](img/dict/02C013DD.png) | [mendiant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la charité à un mendiant | | bố thí cho kẻ ăn mày | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món tứ quả (món tráng miệng gồm quả vải, quả nho, quả hạnh và quả phi khô) (cũng) les quatre mendiants | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Ordres mendiants) các dòng tu hành khất |
|
|
|
|