|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meunier
![](img/dict/02C013DD.png) | [meunier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem meunerie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Industrie meunière | | công nghiệp xay bột | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ cối xay bột | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) cá lưới (họ cá chép) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chim sẻ ngô đuôi dài | | ![](img/dict/809C2811.png) | sole meunière | | ![](img/dict/633CF640.png) | cá bơn tẩm bột |
|
|
|
|