|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
millénaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [millénaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng nghìn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiffre millénaire | | số hàng nghìn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đã) nghìn năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre millénaire | | cây nghìn năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tradition millénaire | | truyền thống nghìn năm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời gian nghìn năm, thiên kỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Depuis des millénaires | | từ bao nghìn năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lễ kỷ niệm một nghìn năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le millénaire de la fondation d'une ville | | lễ kỷ niệm một nghìn năm ngày thành lập một thành phố |
|
|
|
|