![](img/dict/02C013DD.png) | [minute] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soixante minutes font une heure |
| sáu mươi phút làm thành một giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La minute est la soixantième partie d'un degré |
| phút là một phần sáu mươi của một độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jusqu'à la dernière minute |
| cho đến phút cuối cùng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chốc lát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Attendez une minute |
| chờ một chốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Minute d'un contrat |
| bản gốc của một bản hợp đồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la minute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la minute ou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'une minute à l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay tức khắc, ngay sau đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne sois pas à la minute ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không cần phải vội vàng như vậy đâu! |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chờ một tí, thong thả! |