|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
misérable
| [misérable] | | tính từ | | | khốn khổ | | | Famille misérable | | gia đình khốn khổ | | | Une vie misérable | | cuộc sống khốn khổ | | | thảm hại, thảm thương | | | Vivre dans des conditions misérables | | sống trong những điều kiện thảm hại | | | Fin misérable | | cái chết thảm thương | | | tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt | | | Vêtements misérables | | quần áo tồi tàn | | | Somme misérable | | số tiền ít ỏi | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh | | | Il faut être misérable pour agir ainsi | | phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy | | phản nghĩa Heureux. Riche. Admirable. Abondant, important, remarquable | | danh từ | | | người khốn khổ | | | kẻ đáng thương | | | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn | | | " Les Misérables " | | | "những người khốn khổ" (tiểu thuyết của V. Hugo) |
|
|
|
|