Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modérateur


[modérateur]
tính từ
điều hoà, dung hoà
(sinh vật học, sinh lý học) tiết chế
Nerf modérateur
dây thần kinh tiết chế
phản nghĩa Excitateur. Accélérateur
danh từ giống đực
người điều hòa, người dung hòa
(cơ học) bộ điều tốc
(vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) chất tiết chế (một phản ứng dây chuyền)
(giải phẫu) dây thần kinh tiết chế
đèn có bộ điều tiết dầu (cũng lampe à modérateur)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.