|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollasse
 | [mollasse] |  | tính từ | |  | nhẽo, nhủn, nhão | |  | Chairs mollasses | | thịt nhão | |  | thiếu nghị lực, nhu nhược, uể oải | |  | Un homme mollasse | | người thiếu nghị lực |  | phản nghĩa Dur. Actif |  | danh từ | |  | kẻ nhu nhược |  | danh từ giống cái | |  | như molasse |
|
|
|
|