|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvance
![](img/dict/02C013DD.png) | [mouvance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ảnh hưởng, vòng ảnh hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la mouvance des grandes puissances | | trong vòng ảnh hưởng của các cường quốc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) sự phụ thuộc (vào một thái ấp); đất phụ thuộc (một thái ấp) |
|
|
|
|