|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouvementé
![](img/dict/02C013DD.png) | [mouvementé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gồ ghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain mouvementé | | đám đất gồ ghề | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa égal, plat | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sôi nổi, đầy sóng gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Récit mouvementé | | chuyện kể sôi nổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie mouvementée | | cuộc đời (đầy) sóng gió | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Calme, paisible |
|
|
|
|