![](img/dict/02C013DD.png) | [musique] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | âm nhạc, nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole de musique |
| trường âm nhạc (dạy nhạc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprendre la musique |
| học nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecouter de la musique |
| nghe nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique et paroles d'une chanson |
| nhạc và lời của một bài hát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique de danse |
| nhạc nhảy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique de théâtre |
| nhạc kịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique de film |
| nhạc phim (được lồng trong phim) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique classique / moderne |
| nhạc cổ điển / hiện đại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đội nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Musique militaire |
| đội quân nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savoir lire la musique |
| biết đọc bản nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính nhạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La musique d'un poème |
| tính nhạc của một bài thơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller plus vite que la musique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đi rất nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être réglé comme du papier à musique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có những thói quen đúng giờ và đều đặn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en musique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phổ nhạc |