|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
néant
![](img/dict/02C013DD.png) | [néant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hư không, hư vô, con số không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tirer du néant | | sáng tạo ra từ hư không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le néant des grandeurs | | cái hư vô của danh vọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer quelqu'un du néant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) giúp đỡ ai vươn lên trong nấc thang xã hội từ một hoàn cảnh nghèo khổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | réduire à néant | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm tiêu tan | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Être, existence. |
|
|
|
|