|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nébulosité
| [nébulosité] | | danh từ giống cái | | | (thiên văn) mây mù | | | (khí tượng) tỉ lệ che mây | | | (nghĩa bóng) tính lờ mờ, tính không rõ ràng | | | Nébulosité d'une explication | | tính lờ mờ của một lời giải thích | | phản nghĩa Clarté, limpidité. |
|
|
|
|