![](img/dict/02C013DD.png) | [nôtre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) của chúng tôi, của chúng ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce défaut est nôtre |
| cái khuyết điểm đó là của chúng ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ (Le nôtre, La nôtre, Les nôtres) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái của chúng tôi, cái của chúng ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils aiment leur pays, nous aimons le nôtre |
| họ yêu nước họ, chúng ta yêu nước của chúng ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần của chúng tôi, phần của chúng ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous n'avons rien mis du nôtre dans ce récit |
| trong câu chuyện kể ấy chúng tôi không thêm tí gì của chúng tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) bà con ta, họ hàng ta, bè bạn ta, đồng chí ta, bọn ta |