![](img/dict/02C013DD.png) | [naître] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant naît d'une famille pauvre |
| em nhỏ này sinh ra trong một gia đình nghèo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | être né avec une cuillère d'argent dans la bouche |
| sinh ra trong một gia đình giàu có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant qui vient de naître |
| đứa trẻ mới sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mọc ra, nở ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fleurs naissent au printemps |
| hoa nở về mùa xuân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt nguồn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Fleuve Rouge naît en Chine |
| sông Hồng bắt nguồn ở Trung Quốc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être innocent comme l'enfant qui vient de naître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong trắng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn vô tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en naissant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc sinh ra, khi sinh ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être né sous un astre favorable; être né sous une belle étoile |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có số may; có phúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire naître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gây ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je l'ai vu naître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi biết nó từ lúc còn nhỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | naître de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ra từ, do... mà có |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être né d'hier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn khờ khạo nữa |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiều kinh nghiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | son pareil est à naître |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chưa ai sánh kịp ông ta |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mourir. Finir. |