|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naissance
![](img/dict/02C013DD.png) | [naissance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đẻ, sự sinh ra, sự ra đời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Date de naissance | | ngày sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lieu de naissance | | nơi sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner naissance à | | đẻ ra, sinh ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Naissance double | | sự sinh đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng dõi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De naissance illustre | | dòng dõi trâm anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầng lớp quý tộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme de naissance | | người thuộc tầng lớp quý tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ bắt đầu; lúc bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La naissance d'un fleuve | | chỗ bắt đầu của dòng sông (nguồn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La naissance de l'épine dorsale | | chỗ bắt đầu gai xương sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La naissance du jour | | lúc mặt trời bắt đầu mọc | | ![](img/dict/809C2811.png) | acte de naissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | giấy khai sinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | avaler son acte de naissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | de naissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ khi đẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | devoir sa naissance à | | ![](img/dict/633CF640.png) | là con (ai) | | ![](img/dict/809C2811.png) | donner naissance à qqch | | ![](img/dict/633CF640.png) | tạo ra, lập nên cái gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | par droit de naissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo quyền thế tập | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre naissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ra, bắt nguồn; bắt đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mort. Fin. |
|
|
|
|