|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nantir
 | [nantir] |  | ngoại động từ | |  | (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) cầm, cầm cố | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp, cấp | |  | Nantir un voyageur de provisions | | cấp đồ dự phòng cho một người khách đi xa |  | Phản nghĩa Démunir, priver |
|
|
|
|