|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
netteté
| [netteté] | | danh từ giống cái | | | sự rõ ràng, sự minh bạch | | | Netteté des idées | | sự minh bạch của những ý kiến | | | sự sạch sẽ | | | Netteté des mains | | sự sạch sẽ của bàn tay | | phản nghĩa Ambiguïté, confusion, flou, imprécision, incertitude, indécision, obscurité. |
|
|
|
|