![](img/dict/02C013DD.png) | [neutre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung lập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays neutre |
| nước trung lập |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ phiếu trắng không có ý kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester neutre dans un débat |
| không có ý kiến trong cuộc thảo luận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học), (vật lý học) trung tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Milieu neutre |
| môi trường trung tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sel neutre |
| muối trung tính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thuộc giống trung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronom neutre |
| đại từ giống trung |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) vô tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abeille neutre |
| ong vô tính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không rõ nét, lừng chừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur neutre |
| màu không rõ nét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton neutre |
| giọng lừng chừng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trung lập |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) những nước trung lập |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) dây trung tính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) giống trung |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Belligérant, ennemi, hostile. Cru, éclatant, vif. |