|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nord-ouest
![](img/dict/02C013DD.png) | [nord-ouest] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương tây bắc; phía tây bắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vent du nord-ouest | | gió tây bắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Nord - Ouest) miền Tây Bắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tây bắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La région nord-ouest du Vietnam | | miền tây bắc Việt Nam |
|
|
|
|