Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
notarial


[notarial]
tính từ
công chứng
Actes notariaux
giấy tờ công chứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.