![](img/dict/02C013DD.png) | [nous] |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ (số nhiều) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous et moi, nous sommes de vieux amis |
| anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous regarde |
| hắn nhìn chúng tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il nous a écrit |
| anh ta đã viết thư cho chúng tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes persuadés que |
| chúng tôi (nhà văn, quan chức cao cấp, thẩm phán... tự xưng) tin chắc rằng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đằng ấy, chú mình... (ngôi thứ hai) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Comment ! nous refusons d'obéir ! |
| thế nào! chú mình không vâng lời ư! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à nous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | của chúng tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce que c'est que de nous ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đời là chán thế đấy! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nous autres |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chúng tôi, về phần chúng tôi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ "chúng tôi", từ "chúng mình" |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qu'il est touchant ce nous que tu as prononcé ! |
| cái từ "chúng mình" mà cậu vừa nói mới cảm động làm sao |