|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouveau
![](img/dict/02C013DD.png) | [nouveau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới; mới lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre nouveau | | sách mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nouvelle collection | | bộ sưu tập mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mots nouveaux | | từ mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les nouveaux riches | | những người mới giàu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être nouveau dans le métier | | mới ra nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les nouveaux venus | | những người mới đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvel an | | năm mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être nouveau dans une profession | | mới vào nghề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De nouveaux visages | | những khuôn mặt mới lạ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à nouveau | | ![](img/dict/633CF640.png) | lại nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | de nouveau | | ![](img/dict/633CF640.png) | lại một lần nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | de nouvelle date | | ![](img/dict/633CF640.png) | mới đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout nouveau, tout beau | | ![](img/dict/633CF640.png) | có mới nới cũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a du nouveau dans cette affaire | | trong việc ấy có cái mới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mới đến; học sinh mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a trois nouveaux dans cette classe | | có ba học sinh mới trong lớp này | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ancien, antique, vieux; banal, expérimenté; même. |
|
|
|
|