|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouveauté
![](img/dict/02C013DD.png) | [nouveauté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mới lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La nouveauté d'une invention | | sự mới lạ của một phát minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer les nouveautés | | thích những điều mới lạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lire des nouveautés | | đọc những sách mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Magasin de nouveautés | | hiệu bán hàng mốt mới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ancienneté, antiquité, archaïsme; banalité, cliché; coutume; vieillerie. |
|
|
|
|