 | [objectivité] |
 | danh từ giống cái |
|  | tính khách quan |
|  | L'objectivité de la science |
| tính khách quan của khoa học |
|  | thái độ khách quan |
|  | Objectivité d'un historien |
| thái độ của một nhà sử học |
|  | Un compte rendu qui manque d'objectivité |
| bản báo cáo thiếu tính khách quan |
 | phản nghĩa Partialité, subjectivité. |