|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occasion
 | [occasion] |  | danh từ giống cái | |  | dịp, thời cơ, cơ hội | |  | Occasion favorable | | dịp thuận lợi | |  | Il n'a jamais eu l'occasion de la rencontrer | | nó đã không bao giờ có cơ hội gặp cô ta | |  | Donner à qqn l'occasion de | | tạo cho ai cơ hội để | |  | nguyên nhân, cớ | |  | Occasion de dispute | | nguyên nhân cãi cọ | |  | hoàn cảnh, trường hợp | |  | Il y a des occasions où il faut agir vite | | có những trường hợp phải hành động nhanh | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu | |  | Jour d'occasion | | ngày chiến đấu | |  | à la première occasion | |  | hễ có dịp | |  | à l'occasion | |  | nếu gặp dịp | |  | à l'occasion de | |  | nhân dịp | |  | d'occasion | |  | ngẫu nhiên | |  | bán hạ giá | |  | par occasion | |  | ngẫu nhiên | |  | saisir l'occasion aux cheveux | |  | nắm ngay lấy thời cơ | |  | sauter sur l'occasion | |  | tận dụng cơ hội ngay lập tức |
|
|
|
|