Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occident


[occident]
danh từ giống đực
(thơ) phương tây; phía tây
(Occident) phương Tây
phản nghĩa Orient; est, levant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.