|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occulter
 | [occulter] |  | ngoại động từ | | |  | (thiên văn) che khuất | | |  | Occulter une étoile | | | che khuất một ngôi sao | | |  | che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện) | | |  | (nghĩa bóng) che giấu, che đậy | | |  | Occulter un souvenir | | | che giấu một kỉ niệm |
|
|
|
|